Phương pháp giảm béo không phẫu thuật được tin dùng
Mục lục tin tức
Ước tính hiện nay Việt Nam có đến 25% dân số bị thừa cân, béo phì. Xu hướng ngày càng phổ biến và trở thành một thách thức lớn đối với chương trình chăm sóc sức khỏe ở nước ta.
Nguyên nhân và hệ lụy của thừa cân béo phì? Có những phương pháp giảm béo nào đang được áp dụng tại Việt Nam để ngăn chặn béo phì?
1. Nguyên nhân và hệ lụy của bệnh thừa cân béo phì
1.1. Nguyên nhân
– Thừa cân béo phì còn là hệ quả của di truyền, nếu như trong gia đình có bố hoặc mẹ béo phì, tỷ lệ con sinh ra béo phì rất cao. Hoặc do thói quen sinh hoạt không khoa học, ăn ngủ không đúng giờ, không đủ giấc, khiến cơ thể bị rối loạn chuyển hóa, tạo điều kiện cho bệnh béo phì thừa cân.
1.2. Hệ lụy
Nếu không có phương pháp giảm béo, người bệnh sẽ có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nguy hiểm:
– Bệnh tim mạch: tăng huyết áp, đột quỵ, xơ vữa tắc mạch vành, nhồi máu cơ tim,…
– Bệnh đái tháo đường tuýp 2.
– Bênh ung thư: ung thư túi mật, ung thư vú, ung thư đại tràng, ung thư thận,…
– Bệnh xương khớp: thoái hóa khớp gối, gout.
– Bệnh vô sinh hiếm muộn: Buồng trứng đa nang (nữ giới), tinh trùng yếu và kém di động (nam giới).
Theo WHO chi phí quản lý và điều trị thừa cân béo phì chiếm từ 5-7% tổng chi phí chăm sóc y tế của các nước phát triển:
– Chi phí trực tiếp: Gồm các chi phí liên quan đến việc chữa trị bệnh thừa cân béo phì như chi phí thuốc giảm cân, chi phí phẫu thuật giảm béo,…
– Chi phí gián tiếp: Gồm các chi phí chữa trị các bệnh lý gây nên do tình trạng thừa cân béo phì như: bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch,…
– Chi phí cơ hội: Gồm các chi phí phát sinh do giảm khả năng lao động, tử vong sớm do bệnh béo phì.

2. Giải pháp phòng chống béo phì từ WHO
Phòng chống thừa cân và tiến hành điều trị béo phì hiện nay đang là một trong những ưu tiên cấp bách hàng đầu tại Việt Nam. Theo WHO, có hai cách tiếp cận chính trong phòng chống thừa cân béo phì là:
– Phòng ngừa tăng cân
– Thúc đẩy giảm cân
Mỗi cá nhân hãy chủ động phòng thừa cân béo phì theo những khuyến nghị từ tổ chức y tế thế giới như:
– Duy trì cân nặng hợp lý theo chỉ số BMI.
– Hạn chế ăn các loại chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa.
– Hạn chế ăn đường và muối là những gia vị không tốt cho cân nặng lý tưởng.
– Tăng cường ăn nhiều rau xanh và trái cây.
– Thường xuyên tập luyện thể lực, ít nhất 150/tuần đối với người trưởng thành.
3. Điều trị béo phì bằng các phương pháp giảm béo
Khi tình trạng béo phì ngày càng nhiều, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Nhu cầu điều trị giảm béo ngày càng cao, các phương pháp giảm béo ra đời góp phần giải quyết “nguy cơ” cho nhiều bệnh nhân.
Hiện nay tại Việt Nam, các phương pháp điều trị giảm béo được khuyến cáo an toàn và có thể sử dụng để điều trị cho những người thừa cân béo phì là các phương pháp không xâm lấn. Nghĩa là phương pháp giảm béo ít đau, không dao kéo, không sẹo, không cần nghỉ dưỡng kiêng khem sau điều trị.
3.1. Công nghệ siêu hủy mỡ Mefaloss
Mefaloss là công nghệ siêu hủy mỡ được nghiên cứu và phát triển bởi Pasteur. Đây là bước đột phá mới trong ngành thẩm mỹ giảm béo, không chỉ loại bỏ triệt để mỡ thừa, còn giúp siết chặt các cơ, liên kết mô da để da không chùng nhão như các giải pháp thông thường.
Cơ chế tác động:
Công nghệ Mefaloss sử dụng siêu sợi Vaser với thành phần chiết xuất từ nấm linh chi, các hoạt chất nano được tinh chế theo công nghệ cao, tác động vào 3 lớp mỡ trong cơ thể, có khả năng loại bỏ chất béo đến tận lớp biểu mô. Sau đó, các siêu sợi Vaser tiết ra hoạt chất để hóa lỏng mỡ và đào thải ra khỏi cơ thể bằng cơ chế tự nhiên qua tuyến mồ hôi và hệ bài tiết.
Chỉ định:
– Giảm mỡ thừa dưới da các vùng trên cơ thể: nọng cằm, má, bắp tay, bắp chân, lưng, đùi, hông, bụng.
– Làm thon gọn các vùng da nhiều mỡ, chảy xệ, chùng nhão thiếu săn chắc, da sần vỏ cam.
Chống chỉ định:
– Không có chống chỉ định, hoàn toàn an toàn với phụ nữ đang cho con bú, người già, người có bệnh lý nền.
Tác dụng phụ:
– Hoàn toàn không dao kéo, không đau rát, an toàn và nhẹ nhàng.

3.2. Mesotherapy (Tiêm giảm mỡ)
Mesotherapy là phương pháp làm đẹp không phẫu thuật. Đây là kỹ thuật tiêm vi điểm, đưa trực tiếp lượng thuốc hoặc dưỡng chất rất nhỏ vào da, chỉ cần sử dụng một cây kim tiêm để tiêm vào da.
Cơ chế tác động:
Mesotherapy đưa hoạt chất có tác dụng làm tăng quá trình chuyển hóa mỡ vào vùng cơ thể thừa mỡ cần điều trị thông qua các mũi tiêm dưới da. Tại vùng điều trị tiêm, các hoạt chất này tác động trực tiếp đến tế bào mỡ, phá hủy cấu trúc của chúng, đồng thời cải thiện vi tuần hoàn tại chỗ, giúp tăng đào thải sản phẩm trong quá trình chuyển hóa mỡ.
Các hoạt chất thường dùng là chất hoạt hóa mạch và chất đốt cháy mỡ:
– Chất hoạt hóa mạch: buflomedil, pentoxifylline, dicynone, theophylline, aminophylline, caffeine
– Chất đốt cháy mỡ: phosphatidylcholine + deoxycholate, calcitonin, L-carnitine
Chỉ định thực hiện:
– Giảm mỡ thừa dưới da các vùng trên cơ thể: nọng cằm, má, bắp tay, bắp chân, lưng, đùi, hông, bụng.
– Làm thon gọn các vùng da nhiều mỡ, chảy xệ, chùng nhão thiếu săn chắc, da sần vỏ cam.
Chống chỉ định:
– Phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú, người mắc bệnh đái tháo đường, bệnh mạch máu.
Tác dụng phụ:
– Bệnh nhân sau điều trị sẽ cảm thấy đau, sưng nề, bầm tím,…
3.3. Cryolipolysis (Công nghệ đông hủy mỡ)
Cryolipolysis làm đông hủy mỡ, giúp lấy đi mỡ thừa ở các vùng không mong muốn trên cơ thể bằng cách làm đông lạnh kết tinh tế bào mỡ, từ đó sẽ phân hủy mỡ, làm giảm lượng mỡ tại các vùng mong muốn.
Cơ chế tác động:
– Tế bào mỡ thường có nhiệt độ đóng băng cao hơn các mô xung quanh, công nghệ Cryolipolysis có đích tác dụng chính xác ở các tế bào mỡ, làm lạnh các tế bào mỡ này đến nhiệt độ -11 độ C, gây tiêu hủy mỡ thừa nhưng không làm tổn thương các mô, dây thần kinh, mạch máu xung quanh.
Chỉ định thực hiện:
– Giảm mỡ thừa các khu vực như bụng, mông, đùi, bắp tay, nọng cằm,…
Chống chỉ định:
– Chống chỉ định cho những bệnh nhân có tiền sử bị mày đay lạnh, Cryoglobulin huyết, bệnh đái huyết sắc tố kịch phát về đêm.
Tác dụng phụ:
– Sưng đỏ, đau nhẹ và thoáng qua.
3.4. Radio Frequency (Công nghệ sóng RF)
RF là công nghệ sử dụng sóng điện từ cung cấp năng lượng đi sâu vào dưới da, đốt nóng và phân hủy tế bào mỡ có chọn lọc, không ảnh hưởng đến các vùng lân cận.
Cơ chế tác động:
– Sóng RF tạo ra năng lượng nhiệt khác nhau ở các mô khác nhau dựa vào cơ chế hướng của các phân tử lưỡng cực có sẵn trong mô. Phương pháp này sẽ tạo nhiệt ở bề mặt da vào khoảng 40-44 độ C trong khi đó nhiệt tác động đến các lớp mỡ bên dưới khoảng 65 độ C. Nhiệt độ này sẽ giúp phân hủy các tế bào mỡ, đồng thời tăng sinh collagen và elastin hiệu quả.
Chỉ định điều trị:
– Giảm mỡ thừa dưới da các vùng trên cơ thể: nọng cằm, má, bắp tay, bắp chân, lưng, đùi, hông, bụng.
– Làm nâng cơ, săn chắc da.
Chống chỉ định:
– Người bị bệnh tim, huyết áp cao, phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Tác dụng phụ:
– Người bệnh sau điều trị sẽ cảm thấy da đỏ nhẹ.
3.5. Công nghệ Hifu
Công nghệ Hifu là công nghệ điều trị giảm béo bằng sóng siêu âm hội tụ cường độ cao, là lựa chọn điều trị hiệu quả, không xâm lấn, rất an toàn và đang thịnh hành để điều trị giảm béo phì.
Cơ chế tác động:
– Làm tăng nhiệt cục bộ ở các tế bào mỡ một cách nhanh chóng lên tới 55 độ C gây hoại tử đông tế bào, dẫn đến các tế bào này bị tiêu hủy trong vùng được nhắm đến. Đảm bảo việc tế bào mỡ bị tiêu hủy bởi nhiệt trong khi các tổ chức da và phần mềm phía trên vẫn không bị tổn thương. Thiết bị này tập trung vào tế bào mỡ dưới da tại độ sâu tâm điểm 1,3cm.
Chống chỉ định:
– Vết thương hở ở vùng điều trị, cấy ghép cơ học, bệnh nhiễm trùng da, rối loạn đông máu, ung thư da….
Tác dụng phụ:
– Sưng, đỏ vùng da sau điều trị trong khoảng 5 – 10 phút, không đau.

Mỗi phương pháp có ưu, nhược điểm cùng với cơ chế tác động và kinh phí khác nhau. Các phương pháp giảm béo không phẫu thuật trên đây được xem là những công nghệ hiện đại bậc nhất hiện nay trong điều trị béo phì thừa cân. Hãy lựa chọn địa chỉ uy tín, cơ sở vật chất kỹ thuật tốt với công nghệ cao để hiệu quả giảm béo như ý.